- QCVN 150:2017/BNNPTNT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia yêu cầu vệ sinh thú y đối với cơ sở giết mổ động vật tập trung.
- QCVN 151:2017/BNNPTNT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia cơ sở vắt sữa và thu gom sữa tươi - Yêu cầu để bảo đảm an toàn thực phẩm.
- QCVN 01-99:2012/BNNPTNT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về điều kiện vệ sinh thú y khu cách ly kiểm dịch động vật và sản phẩm động vật
- QCVN 01-99:2012/BNNPTNT và QCVN 01-100:2012/BNNPTNT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về điều kiện vệ sinh thú y
- QCVN 01-83-2011-BNNPTNT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về bệnh động vật – yêu cầu chung lấy mẫu bệnh phẩm, bảo quản và vận chuyển
- QCVN 01-79:2011/BNNPTNT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia cơ sở chăn nuôi gia súc, gia cầm – quy trình kiểm tra, đánh giá điều kiện vệ sinh thú y
- QCVN 01-80:2011/BNNPTNT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia cơ sở nuôi trồng thủy sản thương phẩm điều kiện vệ sinh thú y
- QCVN 01-81:2011/BNNPTNT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia cơ sở sản xuất, kinh doanh thủy sản giống - điều kiện vệ sinh thú y
- QCVN 01-79:2011/BNNPTNT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia cơ sở chăn nuôi gia súc, gia cầm – quy trình kiểm tra, đánh giá điều kiện vệ sinh thú y
- QCVN 01-80:2011/BNNPTNT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia cơ sở nuôi trồng thủy sản thương phẩm- điều kiện vệ sinh thú y
- QCVN 01-81:2011/BNNPTNT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia cơ sở sản xuất, kinh doanh thủy sản giống - điều kiện vệ sinh thú y
- QCVN 01-83:2011/BNNPTNT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về bệnh động vật – yêu cầu chung lấy mẫu bệnh phẩm, bảo quản và vận chuyển
- QCVN 01-77:2011/BNNPTNT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia cơ sở sản xuất thức ăn chăn nuôi thương mại - điều kiện đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm
- QCVN 01-78:2011/BNNPTNT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia thức ăn chăn nuôi - các chỉ tiêu vệ sinh an toàn và mức giới hạn tối đa cho phép trong thức ăn chăn nuôi
- QCVN 01-40:2011/BNNPTNT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về điều kiện vệ sinh thú y cơ sở kinh doanh thuốc thú y
- QCVN 01-41:2011/BNNPTNT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về yêu cầu xử lý vệ sinh đối với việc tiêu hủy động vật và sản phẩm động vật